GÓI CƯỚC INTERNET VIETTEL DÀNH CHO HỘ GIA ĐÌNH
Cập nhật chương trình khuyến mãi mới nhất
GÓI CƯỚC |
TỐC ĐỘ |
Giá chỉ Internet Wifi |
FAST1T |
100Mbps |
- |
FAST2T |
150Mbps |
189.000 |
FAST3T |
250Mbps |
229.000 |
FAST4T |
300Mbps |
290.000 |
MESH1T |
120Mbps (+ 01 home wifi) |
229.000 |
MESH2T |
250Mbps (+ 02 home wifi) |
255.000 |
MESH3T |
300Mbps (+ 03 Home wifi) |
299.000 |
Giá cước đã bao gồm VAT, áp dụng tại ngoại thành |
GÓI CƯỚC |
TỐC ĐỘ |
Giá chỉ Internet Wifi |
FAST1T |
100Mbps |
- |
FAST2T |
150Mbps |
229.000 |
FAST3T |
250Mbps |
255.000 |
FAST4T |
300Mbps |
330.000 |
MESH1T |
120Mbps (+ 01 home wifi) |
265.000 |
MESH2T |
250Mbps (+ 02 home wifi) |
299.000 |
MESH3T |
300Mbps (+ 03 Home wifi) |
359.000 |
Giá cước đã bao gồm VAT, áp dụng tại Nội thành |
III. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL VÀ TRUYỀN HÌNH VIETTEL TẠI KHU VỰC NGOẠI THÀNH
GÓI CƯỚC |
TỐC ĐỘ |
BASIC |
STANDARD |
VIP K+ |
FAST1T |
100Mbps |
230.000 |
249.000 |
368.000 |
FAST2T |
150Mbps |
239.000 |
263.000 |
382.000 |
FAST3T |
250Mbps |
227.000 |
303.000 |
422.000 |
FAST4T |
300Mbps |
344.000 |
364.000 |
483.000 |
MESH1T |
120Mbps (+ 01 home wifi) |
273.000 |
303.000 |
422.000 |
MESH2T |
250Mbps (+ 02 home wifi) |
309.000 |
329.000 |
448.000 |
MESH3T |
300Mbps (+ 03 Home wifi) |
349.000 |
373.000 |
492.000 |
Giá cước đã bao gồm VAT, sử dụng BOX truyền hình Viettel |
III. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI VIETTEL VÀ TRUYỀN HÌNH VIETTEL TẠI KHU VỰC NỘI THÀNH
GÓI CƯỚC |
TỐC ĐỘ |
BASIC |
STANDARD |
VIP K+ |
FAST1T |
100Mbps |
250.000 |
- |
- |
FAST2T |
150Mbps |
268.000 |
293.000 |
412.000 |
FAST3T |
250Mbps |
299.000 |
319.000 |
438.000 |
FAST4T |
300Mbps |
374.000 |
394.000 |
513.000 |
MESH1T |
120Mbps (+ 01 home wifi) |
309.000 |
329.000 |
448.000 |
MESH2T |
250Mbps (+ 02 home wifi) |
349.000 |
363..000 |
482.000 |
MESH3T |
300Mbps (+ 03 Home wifi) |
403.000 |
423.000 |
542.000 |
Giá cước trên áp dụng tại nội thành Hà Nội và Nội thành HCM |
IV. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG TỐC ĐỘ CAO VIETTEL
Tên gói |
Băng thông trong nước/quốc tế |
Giá cước |
F90N |
90Mbps – 2Mpbs |
440.000đ |
F90BASIC |
90Mbps – 1Mpbs |
660.000đ |
F90PLUS |
90Mbps – 3Mpbs |
880.000đ |
F200N |
200Mbps – 2Mpbs |
1.100.000đ |
F200BASIC |
200Mbps – 4Mpbs |
2.200.000đ |
F200PLUS |
200Mbps – 6Mpbs |
4.400.000đ |
F300N |
300.000Mbps – 8Mpbs |
6.050.000đ |
F300BASIC |
300.000Mbps – 11Mpbs |
7.700.000đ |
F300PLUS |
300.000Mbps – 15Mpbs |
9.900.000đ |
F500BASIC |
500.000Mbps – 20Mpbs |
13.200.000đ |
F500PLUS |
500.000Mbps – 25Mpbs |
17.600.000đ |